DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hạnh |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hóa học :. Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Phần II: Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học :PGS. Nguyễn Hạnh, |
Lần xuất bản
| Lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Cơ sở lý thuyết hóa học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động hóa học |
Từ khóa tự do
| Động hóa học |
Từ khóa tự do
| Điện hóa học |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03903-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1319 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1FEB5BD4-FC09-4508-B96A-5C5A1201237F |
---|
005 | 201609281436 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 |
---|
039 | |y20160928143854|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a541|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Hạnh|cPGS. |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hóa học :.|pPhần II: Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học :|bDùng cho các trường đại học kỹ thuật /|cPGS. Nguyễn Hạnh, |
---|
250 | |aLần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aCơ sở lý thuyết hóa học |
---|
653 | |aNhiệt động hóa học |
---|
653 | |aĐộng hóa học |
---|
653 | |aĐiện hóa học |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03903-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03903
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03904
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03905
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào