DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Kariakin N.I. |
Nhan đề
| Sách tóm tắt về vật lý / N.I. Kariakin, K.N. Bưxtrôv, P.X. Kireev |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1971 |
Mô tả vật lý
| 854 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tóm tắt vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Bưxtrov K.N. |
Tác giả(bs) CN
| Kireev P.X. |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03894-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1316 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 67BC8D3D-2CA9-4904-889F-E31213A21323 |
---|
005 | 201609281425 |
---|
008 | 160608s1971 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160928142806|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a530|bKAR |
---|
100 | |aKariakin N.I. |
---|
245 | |aSách tóm tắt về vật lý /|cN.I. Kariakin, K.N. Bưxtrôv, P.X. Kireev |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1971 |
---|
300 | |a854 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTóm tắt vật lý |
---|
700 | |aBưxtrov K.N. |
---|
700 | |aKireev P.X. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03894-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03894
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
530 KAR
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03895
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
530 KAR
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03896
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
530 KAR
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào