DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Mathews Jon |
Nhan đề
| Toán dùng cho vật lý / Jon Mathews, R.L. Walker |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1971 |
Mô tả vật lý
| 53 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Vi phân |
Tác giả(bs) CN
| Walker R.L. |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK03889-90 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1314 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BACBFFD5-AE1B-4C96-8ABD-CA80B6198968 |
---|
005 | 201609281421 |
---|
008 | 160608s1971 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160928142345|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a510|bMAT |
---|
100 | |aMathews Jon |
---|
245 | |aToán dùng cho vật lý /|cJon Mathews, R.L. Walker |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1971 |
---|
300 | |a53 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aVi phân |
---|
700 | |aWalker R.L. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03889-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03889
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 MAT
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03890
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 MAT
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào