DDC
| 690 |
Nhan đề
| Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung. TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế. TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công. TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công. TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế. TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế. TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03884-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1312 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B3689F22-4DBB-4F43-AEED-E267C1C1BE9B |
---|
005 | 202503111528 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45,000 |
---|
039 | |a20250311152803|bthuydh|c20210119140730|dthuydh|y20160928141633|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690 |
---|
245 | |aThiết kế và thi công xây dựng :|bTCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung. TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế. TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công. TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công. TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế. TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế. TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03884-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03884
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03885
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03886
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào