DDC
| 624.1834 |
Nhan đề
| Kĩ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : Tiêu chuẩn Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Cốt thép |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03872-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1308 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 837F08EA-96CC-41DB-B7C8-3C2791CD8ECB |
---|
005 | 202503111527 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60,000 |
---|
039 | |a20250311152714|bthuydh|c20210119140558|dthuydh|y20160928111331|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1834|bKI-T |
---|
245 | |aKĩ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép :|bTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aCốt thép |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03872-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03872
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 KI-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03873
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 KI-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03874
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 KI-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|