DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Sai số lắp đặt thiết bị : TCXD 180:1996 Máy nghiền nguyên liệu - sai số lắp đặt. TCXD 181:1996 Băng tải, gầu tải, xích tải, vít tải - sai số lắp đặt. TCXD 182:1996 Máy nén khí - sai số lắp đặt. TCXD 183:1996 máy bơm - sai số lắp đặt. TCXD 184:1996 Máy quạt - sai số lắp đặt. TCXD 185:1996 máy nghiền bi -sai số lắp đặt. TCXD 186:1996 Lò nung Clanhke kiểu quay - sai số lắp đặt. TCXD 187:1996 Khớp nối trục - sai số lắp đặt. TCXD 207:1998 Bộ lọc bụi tĩnh điện - sai số lắp đặt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 52 tr. ;31 cm. |
Mô tả vật lý
| minh họa |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03869-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1307 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 874F7A16-E60B-47F5-87D4-6ABA7FC8F569 |
---|
005 | 202503111526 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16,000 |
---|
039 | |a20250311152655|bthuydh|c20210119140449|dthuydh|y20160928105823|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bSAI |
---|
245 | |aSai số lắp đặt thiết bị :|bTCXD 180:1996 Máy nghiền nguyên liệu - sai số lắp đặt. TCXD 181:1996 Băng tải, gầu tải, xích tải, vít tải - sai số lắp đặt. TCXD 182:1996 Máy nén khí - sai số lắp đặt. TCXD 183:1996 máy bơm - sai số lắp đặt. TCXD 184:1996 Máy quạt - sai số lắp đặt. TCXD 185:1996 máy nghiền bi -sai số lắp đặt. TCXD 186:1996 Lò nung Clanhke kiểu quay - sai số lắp đặt. TCXD 187:1996 Khớp nối trục - sai số lắp đặt. TCXD 207:1998 Bộ lọc bụi tĩnh điện - sai số lắp đặt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a52 tr. ;|c31 cm. |
---|
300 | |bminh họa |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aThiết bị |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03869-71 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03869
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SAI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03870
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SAI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03871
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SAI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|