|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1305 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 56AC7C0F-6B85-4BFF-94A2-23450BF35837 |
---|
005 | 201609281044 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250,000 |
---|
039 | |y20160928104714|zminhdn |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bTUY |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam /.|nTập XI /|cGS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam Construction Standards |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a539 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aBộ xây dựng |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aVật liệu chịu lửa |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aThủy tinh |
---|
653 | |aĐất xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đích |
---|
700 | |aNguyễn Công Huyên |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mạc |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lâm |
---|
700 | |aVũ Quốc Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03863-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03863
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03864
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03865
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào