DDC
| 690 |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam : Ban hành kèm theo quyết định số 439/BXD-CSXD ngày 25-9-1997 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Tập II |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 385tr. ;27cm. |
Phụ chú
| Bộ Xây dựng |
Từ khóa tự do
| kết cấu |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi công xây lắp |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03860-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1304 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E5ABD5C1-4FB1-4FC7-8FFC-24E0ACBDADAC |
---|
005 | 201609281044 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20160928104728|banhnq|y20160928104610|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bQUY |
---|
245 | |aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam :|bBan hành kèm theo quyết định số 439/BXD-CSXD ngày 25-9-1997 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
---|
245 | |nTập II |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a385tr. ;|c27cm. |
---|
500 | |aBộ Xây dựng |
---|
653 | |akết cấu |
---|
653 | |aQuy chuẩn xây dựng |
---|
653 | |aThi công xây lắp |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03860-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03860
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03861
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03862
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào