DDC
| 690 |
Nhan đề
| Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam /. Tập X, Phương pháp thử Xi măng, vôi, thạch cao Cốt liệu xây dựng Bê tông, hỗn hợp bê tông Gốm sứ xây dựng Gỗ Kim loại /GS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
Nhan đề khác
| Proceedings of Vietnam Construction Standards |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Hỗn hợp bê tông |
Từ khóa tự do
| Xi măng |
Từ khóa tự do
| Gỗ |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Đích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Mạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quốc Chinh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03849-51 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1300 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3F502FE5-8FC9-41BF-BB2A-16BA2B37226F |
---|
005 | 201609281035 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250,000 |
---|
039 | |y20160928103748|zminhdn |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bTUY |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam /.|nTập X,|pPhương pháp thử Xi măng, vôi, thạch cao Cốt liệu xây dựng Bê tông, hỗn hợp bê tông Gốm sứ xây dựng Gỗ Kim loại /|cGS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam Construction Standards |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aHỗn hợp bê tông |
---|
653 | |aXi măng |
---|
653 | |aGỗ |
---|
653 | |aKim loại |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đích |
---|
700 | |aNguyễn Công Huyên |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mạc |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lâm |
---|
700 | |aVũ Quốc Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03849-51 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03849
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03850
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03851
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|