DDC
| 690 |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam :. Ban hành kèm theo quyết định số 439/BXD- CSXD Ngày 25-9-1997 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Tập III : |
Nhan đề khác
| Building code of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ;27cm. |
Phụ chú
| Bộ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn |
Từ khóa tự do
| Xây dựng Việt nam |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03846-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1299 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B1B4AA94-C565-4F7E-88CB-240E51808729 |
---|
005 | 201609281034 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |y20160928103641|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bQUY |
---|
245 | |aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam :.|nTập III :|bBan hành kèm theo quyết định số 439/BXD- CSXD Ngày 25-9-1997 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. |
---|
246 | |aBuilding code of Vietnam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a239tr. ;|c27cm. |
---|
500 | |aBộ xây dựng |
---|
653 | |aQuy chuẩn |
---|
653 | |aXây dựng Việt nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03846-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03846
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03847
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03848
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào