DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Ninh Quang Hải |
Nhan đề
| Cơ học lí thuyết / KS. Ninh Quang Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Động học |
Từ khóa tự do
| Tĩnh học |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03828-30 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1294 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E992737D-0AA6-4A46-8B2E-E12CF348CE17 |
---|
005 | 201609281020 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 |
---|
039 | |y20160928102310|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a531|bNI-H |
---|
100 | |aNinh Quang Hải|cKS |
---|
245 | |aCơ học lí thuyết /|cKS. Ninh Quang Hải |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aCơ học lí thuyết |
---|
653 | |aĐộng học |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03828-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03828
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 NI-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03829
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 NI-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03830
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 NI-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào