DDC
| BÔ-X |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam / Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Tập I |
Nhan đề khác
| Building code of Viet Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 306tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03831-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1293 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AC0C77FB-BCD4-4BD7-A374-D03E65D27678 |
---|
005 | 201609281022 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |a20160928102458|banhnq|c20160928102325|danhnq|y20160928102122|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam /|cBộ Xây dựng |
---|
245 | |nTập I |
---|
246 | |aBuilding code of Viet Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a306tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuy chuẩn xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03831-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03831
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03832
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03833
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào