DDC
| 624.0218 |
Nhan đề
| Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam /. = Proceeding of Vietnam construction standards / Tập IX, Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường :GS.TS. Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên) ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 558 tr. ;31 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng |
Tóm tắt
| Gồm tiêu chuẩn nhà nước và 5 tiêu chuẩn xây dựng về bảo vệ công trình, an toàn trong xây dựng, đất xây dựng, nước và không khí |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ công trình |
Từ khóa tự do
| Không khí |
Từ khóa tự do
| Nước |
Từ khóa tự do
| Đất xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Kiểm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Mạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quốc Chinh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(5): TK03549, TK03825-7, TK03852 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1292 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 16A4A74D-E3B3-490B-9081-769FD8724974 |
---|
005 | 202308090840 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c290000 |
---|
039 | |a20230809084058|blinhnm|c20230809083010|dlinhnm|y20160928102029|zminhdn |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.0218|bTUY (9) |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam /.|nTập IX,|pBảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường :|b= Proceeding of Vietnam construction standards /|cGS.TS. Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên) ... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a558 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Xây dựng |
---|
520 | |aGồm tiêu chuẩn nhà nước và 5 tiêu chuẩn xây dựng về bảo vệ công trình, an toàn trong xây dựng, đất xây dựng, nước và không khí |
---|
653 | |aBảo vệ công trình |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aĐất xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Kiểm |
---|
700 | |aNguyễn, Công Huyên |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Mạc |
---|
700 | |aNguyễn, Thế Hùng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Lâm |
---|
700 | |aVũ, Quốc Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(5): TK03549, TK03825-7, TK03852 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03825
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.0218 TUY (9)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03826
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.0218 TUY (9)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03827
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.0218 TUY (9)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK03852
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.0218 TUY (9)
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
TK03549
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.0218 TUY (9)
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|