DDC
| 690 |
Nhan đề
| Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam. /. Tập VIII, Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng Xi măng, vôi thạch cao Cốt liệu xây dựng Gốm sứ xây dựng Bê tông, hỗn hợp bê tông Gỗ Vật liệu lợp Vật liệu chịu lửa Chế phẩm xây dựng Sản phẩm gốm sứ Sản phẩm cơ khí xây dựng /GS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
Nhan đề khác
| Proceedings of Vietnam Construction Standards |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 420 tr. ;31 cm. |
Phụ chú
| Bộ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Gốm sứ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vật liệu chịu lửa |
Từ khóa tự do
| Xi măng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Mạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Kiểm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Đích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quốc Chinh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03816-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1289 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 451F3EF1-19BA-46A2-A2A9-415098CF8E3C |
---|
005 | 201609281009 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 |
---|
039 | |y20160928101150|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bTUY |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam. /.|nTập VIII,|pVật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng Xi măng, vôi thạch cao Cốt liệu xây dựng Gốm sứ xây dựng Bê tông, hỗn hợp bê tông Gỗ Vật liệu lợp Vật liệu chịu lửa Chế phẩm xây dựng Sản phẩm gốm sứ Sản phẩm cơ khí xây dựng /|cGS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam Construction Standards |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a420 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aBộ xây dựng |
---|
653 | |aGốm sứ xây dựng |
---|
653 | |aVật liệu chịu lửa |
---|
653 | |aXi măng |
---|
700 | |aNguyễn Công Huyên |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mạc |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Kiểm |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đích |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lâm |
---|
700 | |aVũ Quốc Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03816-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03816
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03817
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03818
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào