 |
DDC
| 624.15136 | |
Tác giả CN
| Vũ, Công Ngữ | |
Nhan đề
| Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2000 | |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ;20 cm. | |
Từ khóa tự do
| Bài tập | |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(525): GT25078-232, GT25255-70, GT76053-99, GT79407-74, GT79673-86, GT80514-738 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03804-6 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 1283 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6B3BE643-799F-405E-864A-83F28BDFF77D |
|---|
| 005 | 202504081654 |
|---|
| 008 | 160608s2000 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c26000 |
|---|
| 039 | |a20250408165436|blinhnm|c20221103155501|dlinhnm|y20160928094615|zhuyenht |
|---|
| 041 | |aVIE |
|---|
| 082 | |a624.15136|bVU-N |
|---|
| 100 | |aVũ, Công Ngữ |
|---|
| 245 | |aBài tập cơ học đất /|cVũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000 |
|---|
| 300 | |a387 tr. ;|c20 cm. |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aCơ học đất |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(525): GT25078-232, GT25255-70, GT76053-99, GT79407-74, GT79673-86, GT80514-738 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03804-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/baitapcohocdatthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a528|b1856|c1|d264 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK03804
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 VU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK03805
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 VU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK03806
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 VU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT25078
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 VU-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT25079
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 VU-N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
|
6
|
GT25080
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 VU-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT25081
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 VU-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT25082
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 VU-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT25083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 VU-N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:08-09-2023
|
|
|
|
10
|
GT25084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 VU-N
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-09-2025
|
|
|
|
|
|
|