DDC
| 690 |
Nhan đề
| Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam. /. Tập VII, Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu: Quản lý chất lượng. Thi công và nghiệm thu. /GS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
Nhan đề khác
| Proceedings of Vietnam Construction Standards |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 964 tr. ;31 cm. |
Phụ chú
| Bộ Xây Dựng |
Từ khóa tự do
| Chất lượng |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Kiểm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Mạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Đích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quốc Chinh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03798-800 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1281 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 658C859F-F512-467B-8087-A71F30C8303C |
---|
005 | 201609280933 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c465000 |
---|
039 | |y20160928093619|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bTUY |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam. /.|nTập VII,|pQuản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu: Quản lý chất lượng. Thi công và nghiệm thu. /|cGS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam Construction Standards |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a964 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aBộ Xây Dựng |
---|
653 | |aChất lượng |
---|
653 | |aThi công |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Kiểm |
---|
700 | |aNguyễn Công Huyên |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mạc |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đích |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lâm |
---|
700 | |aVũ Quốc Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03798-800 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03798
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03799
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03800
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào