DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Phan Quang Minh |
Nhan đề
| Sàn phẳng bêtông ứng lực trước căng sau / PGS.TS. Phan Quang Minh |
Nhan đề khác
| Sàn phẳng bê tông ứng lực trước căng sau |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2010 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Thư muc: tr. 136-137 |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về kết cấu bê tông ứng lực trước và đi sâu vào việc thiết kế sàn bê tông ứng lực trước căng sau theo tiêu chuẩn ACI 318-2008 |
Từ khóa tự do
| Thiết kế sàn bê tông |
Từ khóa tự do
| Sàn phẳng |
Từ khóa tự do
| Ứng lực trước |
Môn học
| Công trình bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(94): GT31176-269 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03795-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1280 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1E179A02-FDD2-47B4-8C87-4901F589C442 |
---|
005 | 202205091103 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20220509110336|blinhnm|c20220509110256|dlinhnm|y20160928093301|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bPH-M |
---|
100 | |aPhan Quang Minh |
---|
245 | |aSàn phẳng bêtông ứng lực trước căng sau /|cPGS.TS. Phan Quang Minh |
---|
246 | |aSàn phẳng bê tông ứng lực trước căng sau |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2010 |
---|
300 | |a140 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aThư muc: tr. 136-137 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về kết cấu bê tông ứng lực trước và đi sâu vào việc thiết kế sàn bê tông ứng lực trước căng sau theo tiêu chuẩn ACI 318-2008 |
---|
653 | |aThiết kế sàn bê tông |
---|
653 | |aSàn phẳng |
---|
653 | |aỨng lực trước |
---|
690 | |aCông trình bê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(94): GT31176-269 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03795-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/sanphangbetong/noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a97|b41|c1|d80 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03795
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03796
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03797
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31176
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT31177
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT31178
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT31179
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT31180
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT31181
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT31182
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 PH-M
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|