|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1278 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FC6C5DB6-F575-495A-A159-701BDC976EB6 |
---|
005 | 201609280917 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350000 |
---|
039 | |y20160928092020|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bTUY |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam. /.|nTập V,|pTiêu chuẩn thiết kế: Công trình nông nghiệp Công trình giao thông. Công trình thủy lợi. Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu. /|cGS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam Construction Standards |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a704 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aBộ Xây Dựng |
---|
653 | |aCông trình nông nghiệp |
---|
653 | |aKho tàng |
---|
653 | |aCông trình giao thông |
---|
653 | |aCông trình thủy lợi |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Kiểm |
---|
700 | |aNguyễn Công Huyên |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mạc |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đích |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lâm |
---|
700 | |aVũ Quốc Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03789-91 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03789
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03790
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03791
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào