| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1277 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5892E2B5-AECA-430D-8436-3A87B83B1772 |
---|
005 | 201609280910 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 |
---|
039 | |y20160928091324|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bTUY |
---|
245 | |aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt nam. /.|nTập IV,|pTiêu chuẩn thiết kế: Nhà ở và công trình công cộng Công trình công nghiệp /|cGS.TS Nguyễn Mạnh Kiểm ( Chủ biên ); ... [et.al.]. |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam Construction Standards |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a356 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aBộ Xây dựng |
---|
653 | |aCông trình công cộng |
---|
653 | |aCông trình công nghiệp |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Kiểm |
---|
700 | |aNguyễn Công Huyên |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mạc |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đích |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lâm |
---|
700 | |aVũ Quốc Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03786-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03786
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03787
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03788
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|