DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Huyền |
Nhan đề
| Cẩm nang kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Huyền |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 820 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang cơ khí |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật cơ khí |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03757-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1268 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7A6DE569-DE5B-468B-B683-7D2415590F66 |
---|
005 | 201703060949 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c132000 |
---|
039 | |a20170306095445|blinhnm|y20160928084253|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bNG - H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Huyền |
---|
245 | |aCẩm nang kỹ thuật cơ khí /|cNguyễn Văn Huyền |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a820 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCẩm nang cơ khí |
---|
653 | |aKỹ thuật cơ khí |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03757-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03757
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03758
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03759
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|