DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Lê Mục Đích |
Nhan đề
| Sổ tay thi công công trình cấp thoát nước / KST Lê Mục Đích |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Sổ tay thi công |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Cấp thoát nước |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT70248-62 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03754-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1266 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6E65CF2C-2B9A-46AB-B1A6-2F4948AC0581 |
---|
005 | 201609271619 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |a20160927162228|banhnq|c20160927162203|danhnq|y20160927162023|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628|bLÊ-Đ |
---|
100 | |aLê Mục Đích|cKST |
---|
245 | |aSổ tay thi công công trình cấp thoát nước /|cKST Lê Mục Đích |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a302tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aSổ tay thi công |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aCấp thoát nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT70248-62 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03754-6 |
---|
890 | |a18|b67|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03754
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 LÊ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03755
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 LÊ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03756
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 LÊ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70248
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:17-06-2024
|
|
|
5
|
GT70249
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-Đ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:27-03-2023
|
|
|
6
|
GT70250
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT70251
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT70252
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT70253
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-Đ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:27-01-2023
|
|
|
10
|
GT70254
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào