DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Hồng |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; :minh họa ;25 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 308-314. - Thư mục: tr. 315 |
Tóm tắt
| Giới thiệu các biểu đồ ứng lực trong thanh, các đặc trưng vật liệu. Phân tích nội lực và biến dạng, điều kiện bền, điều kiện cứng của thanh chịu các ứng lực đơn giản và tổ hợp các ứng lực: kéo (nén), xoắn, cắt, uốn và sự chịu lực phức tạp. Khái niệm về trạng thái ứng suất. Lý thuyết uốn, xoắn các thanh tiết diện mỏng, dần trên nền đàn hồi.. |
Từ khóa tự do
| Ứng lực |
Từ khóa tự do
| Thanh thẳng |
Từ khóa tự do
| Trạng thái ứng suất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT82901-10 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03740-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1261 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F328851F-3495-4B1F-B79E-D7FBC0AC6C91 |
---|
005 | 202204221609 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20220422160914|blinhnm|c20220422160721|dlinhnm|y20160927160403|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a620.112|bLÊ-H |
---|
100 | |aLê Ngọc Hồng |
---|
245 | |aSức bền vật liệu /|cLê Ngọc Hồng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a319 tr. ; :|bminh họa ;|c25 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 308-314. - Thư mục: tr. 315 |
---|
520 | |aGiới thiệu các biểu đồ ứng lực trong thanh, các đặc trưng vật liệu. Phân tích nội lực và biến dạng, điều kiện bền, điều kiện cứng của thanh chịu các ứng lực đơn giản và tổ hợp các ứng lực: kéo (nén), xoắn, cắt, uốn và sự chịu lực phức tạp. Khái niệm về trạng thái ứng suất. Lý thuyết uốn, xoắn các thanh tiết diện mỏng, dần trên nền đàn hồi.. |
---|
653 | |aỨng lực |
---|
653 | |aThanh thẳng |
---|
653 | |aTrạng thái ứng suất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT82901-10 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03740-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/sucbenvatlieu2002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b43|c1|d33 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03740
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03741
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03742
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT82901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 LÊ-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-02-2020
|
|
|
5
|
GT82902
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 LÊ-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
6
|
GT82903
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 LÊ-H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-01-2023
|
|
|
7
|
GT82904
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 LÊ-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-03-2019
|
|
|
8
|
GT82905
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 LÊ-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:16-01-2023
|
|
|
9
|
GT82906
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 LÊ-H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-01-2024
|
|
|
10
|
GT82907
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 LÊ-H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:25-04-2024
|
|
|
|
|
|
|