DDC
| 620.112 |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu : Đề thi - đáp án 1989-1997 và bài tập chọn lọc / PGS. PTS. Hoàng Xuân Lượng (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;25 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các đề thi, đáp án 1989-1997 và bài tập chọn lọc chương trình sức bền vật liệu áp dụng trong các kỳ thi Olympic cơ học toàn quốc phần kép - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất, xoắn thanh thẳng có mặt cắt tròn |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Cường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Xuân Lương |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Hồng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK03738-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1260 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B05EBB31-B1D6-4F6A-9D76-5AFA7A4D67E2 |
---|
005 | 202204221612 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20220422161255|blinhnm|c20220422161129|dlinhnm|y20160927155939|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a620.112|bSƯC |
---|
245 | |aSức bền vật liệu :|bĐề thi - đáp án 1989-1997 và bài tập chọn lọc /|cPGS. PTS. Hoàng Xuân Lượng (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c25 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các đề thi, đáp án 1989-1997 và bài tập chọn lọc chương trình sức bền vật liệu áp dụng trong các kỳ thi Olympic cơ học toàn quốc phần kép - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất, xoắn thanh thẳng có mặt cắt tròn |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Bảng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Cường |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Khánh |
---|
700 | |aHoàng Xuân Lương |
---|
700 | |aLê Ngọc Hồng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03738-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03738
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 SƯC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03739
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 SƯC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào