DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Thacker, Ronald J |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán Mỹ / Ronald J. Thacker,; Người dịch: Đặng Kim Cương, Phùng Thị Thanh Thúy, Nguyễn Thị Xuân Lan |
Nhan đề khác
| Accounting Principles |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,1994 |
Mô tả vật lý
| 520 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Kim Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Xuân Lan |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Thanh Thúy |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK03743, TK04245 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1259 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 19D8FEFF-6973-4805-A7AD-1A8204F2CD23 |
---|
005 | 201610051025 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161005102753|bthuctap2|c20161005102641|dthuctap2|y20160927155823|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657|bTHA |
---|
100 | |aThacker, Ronald J |
---|
245 | |aNguyên lý kế toán Mỹ /|cRonald J. Thacker,; Người dịch: Đặng Kim Cương, Phùng Thị Thanh Thúy, Nguyễn Thị Xuân Lan |
---|
246 | |aAccounting Principles |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c1994 |
---|
300 | |a520 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aKế toán |
---|
700 | |aĐặng Kim Cương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Xuân Lan |
---|
700 | |aPhùng Thị Thanh Thúy |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03743, TK04245 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03743
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
657 THA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04245
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
657 THA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|