DDC
| 620.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Quý |
Nhan đề
| Công nghệ vật liệu cách nhiệt / TS. Nguyễn Như Quý |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu cách nhiệt |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(48): GT37090-137 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03735-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08E911E0-99BC-43F0-B25E-5A1E33C43F90 |
---|
005 | 201912310939 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20191231093907|bminhdn|c20161007100819|dthuctap1|y20160927155530|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a620.19|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn Như Quý|cTS. |
---|
245 | |aCông nghệ vật liệu cách nhiệt /|cTS. Nguyễn Như Quý |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aVật liệu cách nhiệt |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(48): GT37090-137 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03735-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/congnghevatlieucachnhiet/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b147|c1|d68 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03735
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.19 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03736
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.19 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03737
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.19 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT37090
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG-Q
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-01-2018
|
|
|
5
|
GT37091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG-Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT37092
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG-Q
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:29-07-2024
|
|
|
7
|
GT37093
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT37094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG-Q
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:01-06-2025
|
|
|
9
|
GT37095
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG-Q
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:09-08-2024
|
|
|
10
|
GT37096
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG-Q
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:01-06-2025
|
|
|
|
|
|
|