| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1257 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7FE6120E-30A7-47D3-9E37-0FC8775FCFF8 |
---|
005 | 201809191431 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 |
---|
039 | |a20180919143111|blinhnm|c20180919101024|dlinhnm|y20160927155147|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a691|bSÔ-T (1) |
---|
245 | |aSổ tay vật liệu cho người làm xây dựng,.|pTập 1 /|cQuang Hùng...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2006 |
---|
300 | |a460 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aSổ tay vật liệu |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aHoàng Phương |
---|
700 | |aQuang Hùng |
---|
700 | |aTrần Vũ Khanh |
---|
700 | |aTống Phước Hằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03733-4, TK06188 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/vatlieuchonguoilamxd t1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03733
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 SÔ-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03734
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 SÔ-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06188
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 SÔ-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|