| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41DD39FC-B1DA-421F-B0B5-3D8B168C6D12 |
---|
005 | 201912301530 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 |
---|
039 | |a20191230153029|bminhdn|c20161018090925|dthuctap1|y20160927154116|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bDƯ - Đ |
---|
100 | |aDương Văn Đức |
---|
245 | |aCấu tạo và lý thuyết ôtô máy kéo /|cDương Văn Đức |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCấu tạo ô tô máy kéo |
---|
653 | |aLý thuyết ô tô máy kéo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03719-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/cautaovalythuyetotomaykeo/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d16 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03719
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 DƯ - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03720
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 DƯ - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03721
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 DƯ - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|