DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Vũ Hữu Đức |
Nhan đề
| Kiểm toán :. Phần một: Đại cương / Phần I :Vũ Hữu Đức, |
Thông tin xuất bản
| H.,[?] |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Báo cáo kiểm toán |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03722-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1251 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 15AF25E8-DEDF-4BE7-89D1-72F6475F1272 |
---|
005 | 201609290948 |
---|
008 | 160608s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160929095059|blinhnm|c20160927154227|dhuyenht|y20160927154046|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a657.45|bVU-Đ |
---|
100 | |aVũ Hữu Đức |
---|
245 | |aKiểm toán :.|pPhần I :|bPhần một: Đại cương /|cVũ Hữu Đức, |
---|
260 | |aH.,|c[?] |
---|
300 | |a214 tr. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aBáo cáo kiểm toán |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03722-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03723
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
657.45 VU-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
TK03724
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
657.45 VU-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
TK03722
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
657.45 VU-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|