| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1247 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A7FB6359-6937-43DD-84D3-3D8CA871025B |
---|
005 | 201609271524 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |y20160927152640|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a332|bNG-M |
---|
100 | |aNguyễn Thị Mùi|cTS. |
---|
245 | |aLý thuyết tiền tệ và ngân hàng /|cTS. Nguyễn Thị Mùi |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a212 tr. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aLãi suất tín dụng |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aTổ chức tín dụng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03706-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03706
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332 NG-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03707
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332 NG-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03708
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332 NG-M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|