DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Hồng |
Nhan đề
| Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / PGS.PTS Lê Hồng Ngọc (chủ biên), PTS. Lê Ngọc Thạch |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1997 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Định luật nhiệt động lực |
Từ khóa tự do
| Gia tốc biến dạng |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Thạch |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03692-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1241 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BE3AB8F7-23BD-4932-A105-77174E3EA35E |
---|
005 | 201609291414 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.200 |
---|
039 | |a20160929141650|blinhnm|y20160927150832|zlinhnm |
---|
082 | |a530|bLÊ-H |
---|
100 | |aLê Ngọc Hồng|cPGS.PTS|echủ biên |
---|
245 | |aCơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi /|cPGS.PTS Lê Hồng Ngọc (chủ biên), PTS. Lê Ngọc Thạch |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a240tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aĐịnh luật nhiệt động lực |
---|
653 | |aGia tốc biến dạng |
---|
653 | |aNhiệt động học |
---|
700 | |aLê Ngọc Thạch |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03692-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d55 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03692
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
530 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03693
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
530 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03694
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
530 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|