|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1231 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D3F6F005-3CFC-4A66-AB9A-2C7D2FC096E2 |
---|
005 | 201707241456 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000 |
---|
039 | |a20170724150304|bduocnd|c20160930115550|dlinhnm|y20160927145055|zlinhnm |
---|
082 | |a531|bNG-T (2) |
---|
100 | |aNguyễn Trọng|eChủ biên |
---|
245 | |aCơ sở cơ học /.|nTập 2,|pPhần động lực học/|cNguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến. |
---|
250 | |aIn lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a211tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aNguyên lý Đalămbe |
---|
653 | |aNguyên lý di chuyển khả dĩ |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
700 | |aTống Danh Đạo |
---|
700 | |aLê Thị Hoàng Yến |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03664-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/2016vetruoc/cohoccosot2_2001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03664
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03665
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03666
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào