| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 65F6FBBE-D49F-4F15-83AB-303AB9A80C70 |
---|
005 | 202503111522 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20250311152233|bthuydh|c20200709101501|dthuydh|y20160927144715|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a621.8|bMAY |
---|
245 | |aMáy làm đất /|cPhạm Hữu Đỗng (ch.b.), Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a424 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aMáy xúc một gầu |
---|
653 | |aMáy xúc nhiều gầu |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(156): GT23507-632, GT23652-81 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03661-3 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/maylamdatphamhuudong/1noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/maylamdatphamhuudong/maylamdatphamhuudong.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/maylamdatphamhuudong/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a159|b83|c1|d50 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03661
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03662
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03663
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT23507
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:23-08-2024
|
|
|
5
|
GT23508
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT23509
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT23510
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT23511
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT23512
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT23513
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|