DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Lưu Phong Niên |
Nhan đề
| Ô tô máy kéo trong xây dựng / Lưu Phong Niên (Ch.b), Nguyễn Ngọc Tín |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2003 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy kéo |
Từ khóa tự do
| Ô tô |
Từ khóa tự do
| Động cơ đốt trong |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Tín |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(37): GT24353-89 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03647-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1222 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 018F898F-1994-4143-80EB-1A9CE3B1B8B2 |
---|
005 | 201809181046 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 |
---|
039 | |a20180918104607|blinhnm|c20161104142625|dthuydh|y20160927143708|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a621.8|bLƯ - N |
---|
100 | |aLưu Phong Niên|eChủ biên |
---|
245 | |aÔ tô máy kéo trong xây dựng /|cLưu Phong Niên (Ch.b), Nguyễn Ngọc Tín |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a403 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy kéo |
---|
653 | |aÔ tô |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Tín |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(37): GT24353-89 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03647-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/otomaykeothumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b89|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03647
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 ÔTÔ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03648
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 ÔTÔ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03649
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 ÔTÔ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT24353
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT24354
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT24355
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT24356
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT24357
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT24358
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:29-11-2024
|
|
|
10
|
GT24359
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|