DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Kiết |
Nhan đề
| Quan trắc nước thải công nghiệp / Nguyễn Văn Kiết; Huỳnh Trung Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Bộ tài nguyên và môi trường |
Từ khóa tự do
| Đo lưu lượng |
Từ khóa tự do
| Nước thải công ngjiệp |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Trung Hải |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03644-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1221 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A5F3D92F-8437-4FB3-AA9A-3716998558D5 |
---|
005 | 201609271433 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |y20160927143539|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628.4|bNG - K |
---|
100 | |aNguyễn Văn Kiết |
---|
245 | |aQuan trắc nước thải công nghiệp /|cNguyễn Văn Kiết; Huỳnh Trung Hải |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ tài nguyên và môi trường |
---|
653 | |aĐo lưu lượng |
---|
653 | |aNước thải công ngjiệp |
---|
700 | |aHuỳnh Trung Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03644-6 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03644
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.5 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03645
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.5 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03646
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.5 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|