| 000 | 00000nfm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 122 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5059D449-452B-41B6-80BA-39BE270B91CB |
---|
005 | 201608250945 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000 |
---|
039 | |a20160825094614|bthuygt|c20160825094049|dthuygt|y20160825093338|zthuygt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.432|bNG-L (1) |
---|
100 | |aNguyễn Phương Lan |
---|
245 | |aGiáo trình tin học ứng dụng /.|nTập 1,|pLập trình Linux /|cNguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. |
---|
260 | |aH. :|bLao Động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a650 tr. ;|c24 cm. |
---|
300 | |bKèm đĩa CD |
---|
653 | |aCác tập lệnh Linux |
---|
653 | |akỹ thuật lập trình trên hệ điều hành Linux |
---|
653 | |aLập trình Linux |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00095-104 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00243-5 |
---|
890 | |a13|b5|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00243
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.432 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00244
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.432 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00245
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.432 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00095
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00096
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00097
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00098
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00099
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00100
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00101
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|