DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Vũ Liêm Chính |
Nhan đề
| Cơ sở thiết kế máy xây dựng / PGS. TS.Vũ Liêm Chính (Ch.b.), TS. Phạm Quang Dũng, TS. Trương Quốc Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Tác giả(bs) CN
| Trương Quốc Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Dũng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(23): GT76424-40, GT86797-802 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03638-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1219 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9511C958-D169-47F6-AE07-CF9E8B790AC6 |
---|
005 | 201809181035 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20180918103604|blinhnm|c20180307084151|dlinhnm|y20160927143305|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a621.8|bVU-C |
---|
100 | |aVũ Liêm Chính |
---|
245 | |aCơ sở thiết kế máy xây dựng /|cPGS. TS.Vũ Liêm Chính (Ch.b.), TS. Phạm Quang Dũng, TS. Trương Quốc Thành |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
700 | |aTrương Quốc Thành |
---|
700 | |aPhạm Quang Dũng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(23): GT76424-40, GT86797-802 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03638-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cosothietkemayxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b92|c1|d139 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03638
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03639
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03640
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT76424
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:08-08-2024
|
|
|
5
|
GT76425
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:02-01-2020
|
|
|
6
|
GT76426
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
7
|
GT76427
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:29-11-2024
|
|
|
8
|
GT76428
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT76429
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:10-09-2021
|
|
|
10
|
GT76430
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:02-01-2020
|
|
|
|
|
|
|