DDC
| 628.43 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Dung |
Nhan đề
| Xử lý nước cấp : Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước / PTS. Nguyễn Ngọc Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp xử lý nước |
Từ khóa tự do
| Trạm xử lý nước |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước cấp |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03617-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1211 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1951CB0F-93B8-42D2-98CD-24FFD25F901B |
---|
005 | 201609271413 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 |
---|
039 | |y20160927141603|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.43|bNG - D |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Dung|cPTS |
---|
245 | |aXử lý nước cấp :|bGiáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước /|cPTS. Nguyễn Ngọc Dung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a232 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aPhương pháp xử lý nước |
---|
653 | |aTrạm xử lý nước |
---|
653 | |aXử lý nước cấp |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03617-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03617
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.162 NG - D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03618
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.162 NG - D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03619
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.162 NG - D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|