|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1210 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8E33A9B8-F516-4926-A254-6A61E984A005 |
---|
005 | 202203310933 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.000 |
---|
039 | |a20220331093356|blinhnm|c20220331093312|dlinhnm|y20160927141533|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bĐI-T (1) |
---|
100 | |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy.|nTập 1 /|cĐinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a347 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBánh răng |
---|
653 | |aCân bằng máy |
---|
653 | |aĐộng học cơ cấu phẳng |
---|
653 | |aMa sát trong khớp động |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03614-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03614
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 ĐI-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03615
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 ĐI-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03616
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 ĐI-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào