DDC
| 621.25 |
Tác giả CN
| Lê Dung |
Nhan đề
| Máy bơm và các thiết bị cấp thoát nước / ThS. Lê Dung, TS. Trần Đức Hạ |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 200tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Máy bơm giếng khoan |
Từ khóa tự do
| Máy bơm hướng trục |
Từ khóa tự do
| Máy bơm ly tâm |
Từ khóa tự do
| Máy bơm pittông |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hạ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(265): GT24088-352 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03607-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1207 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C4EA6C9C-4218-4CD8-A8F0-AE01DBA77D75 |
---|
005 | 201810170904 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20181017090140|bhuongpt|c20181015163707|dhuongpt|y20160927135103|zlinhnm |
---|
082 | |a621.25|bLÊ-D |
---|
100 | |aLê Dung|cThS. |
---|
245 | |aMáy bơm và các thiết bị cấp thoát nước /|cThS. Lê Dung, TS. Trần Đức Hạ |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a200tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy bơm giếng khoan |
---|
653 | |aMáy bơm hướng trục |
---|
653 | |aMáy bơm ly tâm |
---|
653 | |aMáy bơm pittông |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(265): GT24088-352 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03607-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/maybom&cacthietbicapthoatnuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a268|b155|c1|d28 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03607
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03608
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03609
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT24088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT24089
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT24090
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT24091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT24092
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT24093
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT24094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|