| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1207 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C4EA6C9C-4218-4CD8-A8F0-AE01DBA77D75 |
---|
005 | 202504081653 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20250408165317|blinhnm|c20250408165259|dlinhnm|y20160927135103|zlinhnm |
---|
082 | |a621.25|bLÊ-D |
---|
100 | |aLê, Dung|cThS. |
---|
245 | |aMáy bơm và các thiết bị cấp thoát nước /|cThS. Lê Dung, TS. Trần Đức Hạ |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a200 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThiết bị cấp thoát nước |
---|
653 | |aMáy bơm |
---|
700 | |aTrần, Đức Hạ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(265): GT24088-352 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03607-9 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/maybonvacacthietbicapthoatnuoc_01.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/maybonvacacthietbicapthoatnuoc_01_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a268|b156|c1|d28 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03607
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03608
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03609
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT24088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT24089
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT24090
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT24091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT24092
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT24093
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT24094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|