DDC
| 729.28 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thiềm |
Nhan đề
| Thiết kế chiếu sáng nghệ thuật các công trình công cộng và không gian đô thị / GS.TS.KTS Nguyễn Đức Thiềm; ThS. KTS Nguyễn Chí Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Chiếu sáng |
Từ khóa tự do
| Chiếu sáng nhân tạo |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Không gian đô thị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Ngọc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(55): GT61900-53, GT64701 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03592-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1202 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 80A7BB51-B68B-49B0-9CFD-5FAFE0C6CFE0 |
---|
005 | 201810170904 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20181017090155|bhuongpt|c20181015154731|dlinhnm|y20160927110826|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a729.28|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Đức Thiềm|cNhà giáo ưu tú. GS.TS.KTS |
---|
245 | |aThiết kế chiếu sáng nghệ thuật các công trình công cộng và không gian đô thị /|cGS.TS.KTS Nguyễn Đức Thiềm; ThS. KTS Nguyễn Chí Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aChiếu sáng |
---|
653 | |aChiếu sáng nhân tạo |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aKhông gian đô thị |
---|
700 | |aNguyễn Chí Ngọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(55): GT61900-53, GT64701 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03592-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tkechieusangntthumbimage.jpg |
---|
890 | |a58|b146|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03592
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03593
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03594
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT61900
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT61901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-09-2022
|
|
|
6
|
GT61902
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:01-06-2020
|
|
|
7
|
GT61903
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-11-2024
|
|
|
8
|
GT61904
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:07-11-2024
|
|
|
9
|
GT61905
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT61906
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:02-05-2025
|
|
|
|
|
|
|