DDC
| 628.96 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Khảm |
Nhan đề
| Kỹ thuật phòng trừ mối cho kiến trúc nhà ở dân dụng và công nghiệp ở Việt Nam / Nguyễn Đức Khảm; Nguyến Đức Khánh; Ngô Trí Côi |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2012 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhà dân dụng |
Từ khóa tự do
| Phòng trừ mối |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Côi |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03589-91 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1201 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7D6968D3-66EA-4A96-AD64-8086902AED3C |
---|
005 | 201609271100 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160927110259|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628.96|bNG - K |
---|
100 | |aNguyễn Đức Khảm |
---|
245 | |aKỹ thuật phòng trừ mối cho kiến trúc nhà ở dân dụng và công nghiệp ở Việt Nam /|cNguyễn Đức Khảm; Nguyến Đức Khánh; Ngô Trí Côi |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aNhà dân dụng |
---|
653 | |aPhòng trừ mối |
---|
700 | |aNguyễn Đức Khánh |
---|
700 | |aNgô Trí Côi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03589-91 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03589
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.96 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03590
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.96 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03591
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.96 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào