DDC
| 628.3 |
Tác giả CN
| Trần Văn Nhân |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân; Ngô Thị Nga |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Nước thải của ngành công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm môi trường nước |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT48620-44 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03571-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1195 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B5FB606F-4865-4024-BDD0-426C66EA39B1 |
---|
005 | 201609271040 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |y20160927104336|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628.3|bTR - N |
---|
100 | |aTrần Văn Nhân |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ xử lý nước thải /|cTrần Văn Nhân; Ngô Thị Nga |
---|
250 | |aIn lần thứ tư, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a332 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aNước thải của ngành công nghiệp |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT48620-44 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03571-3 |
---|
890 | |a28|b31|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03571
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.3 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03572
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.3 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03573
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.3 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT48620
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT48621
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT48622
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT48623
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT48624
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT48625
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT48626
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|