DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thuận |
Nhan đề
| Sử dụng máy làm đất / Nguyễn Đình Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. 1975 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Máy làm đất |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03565-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1193 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E91E55F8-669D-40E0-992F-F774A0E70FB7 |
---|
005 | 201804201728 |
---|
008 | 160608s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180420172831|bduocnd|c20180420172807|dduocnd|y20160927100538|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a621.8|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thuận |
---|
245 | |aSử dụng máy làm đất /|cNguyễn Đình Thuận |
---|
260 | |aH. 1975 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03565-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/sudungmaylamdat_1975/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03565
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03566
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03567
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|