DDC
| 005.73 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Lôi |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr.: 304 |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm cơ bản liên quan tới giải thuật, cấu trúc mảng, danh sách, ngăn xếp và hàng đợi, cấu trúc cây, đồ thị. Mỗi cấu trúc được minh hoạ, nêu cách cài đặt trong máy tính, được thể hiện qua các bài tính áp dụng vào thực tế. |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Giải thuật đệ qui |
Từ khóa tự do
| Giải thuật |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT01583-606 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00237-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 119 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9434F537-ED90-413D-9F0E-1A1CD7FAB3CE |
---|
005 | 202204221458 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20220422145811|blinhnm|c20220328110704|dhuongpt|y20160825093006|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.73|bĐÔ-L |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Lôi |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật /|cĐỗ Xuân Lôi |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a308 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr.: 304 |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm cơ bản liên quan tới giải thuật, cấu trúc mảng, danh sách, ngăn xếp và hàng đợi, cấu trúc cây, đồ thị. Mỗi cấu trúc được minh hoạ, nêu cách cài đặt trong máy tính, được thể hiện qua các bài tính áp dụng vào thực tế. |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aGiải thuật đệ qui |
---|
653 | |aGiải thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT01583-606 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00237-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/congnghethongtin/cautrucdulieuvagiaithuat/zctdlvgt _001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|b69|c2|d37 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00237
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.73 ĐO - L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00238
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.73 ĐO - L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00239
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.73 ĐO - L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01583
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.73 ĐO - L
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-08-2024
|
|
|
5
|
GT01584
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.73 ĐO - L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-03-2023
|
|
|
6
|
GT01585
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.73 ĐO - L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:16-03-2023
|
|
|
7
|
GT01586
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.73 ĐO - L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
8
|
GT01587
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.73 ĐO - L
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:07-12-2020
|
|
|
9
|
GT01588
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.73 ĐO - L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT01589
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.73 ĐO - L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|