DDC
| 711.43 |
Nhan đề
| Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ / Vụ quản lý kiến trúc quy hoạch - Bộ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Lập quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Thị trấn |
Từ khóa tự do
| Thị tứ |
Từ khóa tự do
| Xét duyệt |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03550-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1188 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | ADC36C18-B957-498A-A30D-564658D3A2C3 |
---|
005 | 201611161518 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20161116152106|bthuctap1|c20160927094438|dhuyenht|y20160927094343|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a711.43|bHƯƠ |
---|
245 | |aHướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ /|cVụ quản lý kiến trúc quy hoạch - Bộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a106 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aLập quy hoạch |
---|
653 | |aThị trấn |
---|
653 | |aThị tứ |
---|
653 | |aXét duyệt |
---|
653 | |aQuy hoạch xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03550-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03550
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.43 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03551
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.43 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03552
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.43 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào