DDC
| 628 |
Nhan đề
| Môi trường. Các công trình nghiên cứu. Tập 2 |
Nhan đề khác
| Environment. Research Works |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn thiên nhiên |
Từ khóa tự do
| Hệ sinh thái cỏ biển |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03539-41 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1184 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 246F578E-C8E6-4149-B652-076E03CF260D |
---|
005 | 201609270928 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160927093049|bminhdn|y20160927092934|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628|bMÔI |
---|
245 | |aMôi trường. Các công trình nghiên cứu.|nTập 2 |
---|
246 | |aEnvironment. Research Works |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aHội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
---|
653 | |aBảo tồn thiên nhiên |
---|
653 | |aHệ sinh thái cỏ biển |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03539-41 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03539
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 MÔI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03540
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 MÔI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03541
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 MÔI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào