- Giáo trình, sách tham khảo Tiếng ViệtSách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 628 CAC
Nhan đề: Các tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam về môi trường. TCVN 3985: 1999, TCVN 5947/1: 1996. TCVN 5948: 1998 - TCVN 5949: 1998, TCVN 6124: 1996, TCVN 6132: 1996 - TCVN 6138: 1996, TCVN 6152: 1996, TCVN 6157: 1996, TCVN 6399: 1998, TCVN 6435: 1998 - TCVN 6436: 1998, TCVN 6438: 1998, TCVN 6495/1: 1999, TCVN 6496: 1999 - TCVN 6504: 1999, TCVN 6552: 1992.
DDC
| 628 |
Nhan đề
| Các tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam về môi trường. TCVN 3985: 1999, TCVN 5947/1: 1996. TCVN 5948: 1998 - TCVN 5949: 1998, TCVN 6124: 1996, TCVN 6132: 1996 - TCVN 6138: 1996, TCVN 6152: 1996, TCVN 6157: 1996, TCVN 6399: 1998, TCVN 6435: 1998 - TCVN 6436: 1998, TCVN 6438: 1998, TCVN 6495/1: 1999, TCVN 6496: 1999 - TCVN 6504: 1999, TCVN 6552: 1992. Tập V, Âm học, chất lượng không khí, chất lượng đất, không khí xung quanh, tuốc bin khí, sự phát thải nguồn tĩnh |
Thông tin xuất bản
| H.,2002 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| TCVN 5948: 1998 - TCVN 5949: 1998 |
Từ khóa tự do
| TCVN 3985: 1999 |
Từ khóa tự do
| TCVN 5947/1: 1996 |
Từ khóa tự do
| TCVN 6124: 1996 |
Từ khóa tự do
| TCVN 6132: 1996 - TCVN 6138: 1996 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK03510 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1172 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 659E29B7-B55C-4985-8DD3-3F05D0D74035 |
---|
005 | 201609270858 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160927090040|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628|bCAC |
---|
245 | |aCác tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam về môi trường. TCVN 3985: 1999, TCVN 5947/1: 1996. TCVN 5948: 1998 - TCVN 5949: 1998, TCVN 6124: 1996, TCVN 6132: 1996 - TCVN 6138: 1996, TCVN 6152: 1996, TCVN 6157: 1996, TCVN 6399: 1998, TCVN 6435: 1998 - TCVN 6436: 1998, TCVN 6438: 1998, TCVN 6495/1: 1999, TCVN 6496: 1999 - TCVN 6504: 1999, TCVN 6552: 1992.|nTập V,|pÂm học, chất lượng không khí, chất lượng đất, không khí xung quanh, tuốc bin khí, sự phát thải nguồn tĩnh |
---|
260 | |aH.,|c2002 |
---|
300 | |a430 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aTCVN 5948: 1998 - TCVN 5949: 1998 |
---|
653 | |aTCVN 3985: 1999 |
---|
653 | |aTCVN 5947/1: 1996 |
---|
653 | |aTCVN 6124: 1996 |
---|
653 | |aTCVN 6132: 1996 - TCVN 6138: 1996 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK03510 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03510
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|