DDC
| 628 |
Nhan đề
| Các tiêu chuẩn Nhà nước Việt Nam về môi trường. TCVN 6192: 2000; TCVN 6597: 2000; TCVN 6642: 2000 - TCVN 6656: 2000; TCVN 6751: 2000 - TCVN 6753: 2000. Tập VI, Sự phát thải nguồn tĩnh, âm học, chất lượng đất, chất lượng không khí |
Thông tin xuất bản
| H.,2002 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| TCVN 6597: 2000 |
Từ khóa tự do
| TCVN 6192: 2000 |
Từ khóa tự do
| TCVN 6642: 2000 - TCVN 6656: 2000 |
Từ khóa tự do
| TCVN 6751: 2000 - TCVN 6753: 2000 |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03504-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1170 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 276F235B-BB92-4E38-919F-51E31B06C508 |
---|
005 | 201609270847 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160927085012|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628|bCAC |
---|
245 | |aCác tiêu chuẩn Nhà nước Việt Nam về môi trường. TCVN 6192: 2000; TCVN 6597: 2000; TCVN 6642: 2000 - TCVN 6656: 2000; TCVN 6751: 2000 - TCVN 6753: 2000.|nTập VI,|pSự phát thải nguồn tĩnh, âm học, chất lượng đất, chất lượng không khí |
---|
260 | |aH.,|c2002 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aTCVN 6597: 2000 |
---|
653 | |aTCVN 6192: 2000 |
---|
653 | |aTCVN 6642: 2000 - TCVN 6656: 2000 |
---|
653 | |aTCVN 6751: 2000 - TCVN 6753: 2000 |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03504-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03504
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03505
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03506
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|