DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Định mức dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chôn lấp rác thải đô thị thành phố Hà nội : Công bố kèm theo quyết định số 65/2008/QĐ - UBND ngày 31-12-2008 của Ủy Ban Nhân Dân thành phố Hà nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. ;31 cm. |
Phụ chú
| Ủy ban nhân dân thành phố Hà nội |
Từ khóa tự do
| Định mức dự toán |
Từ khóa tự do
| Thu gom rác |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh công cộng |
Từ khóa tự do
| Xử lý rác |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03492-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1166 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C4832222-8A31-47A5-910D-B4DA8F4EA976 |
---|
005 | 201611080853 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20161108085549|bthuctap1|c20160927082711|dminhdn|y20160927082328|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.5|bĐIN |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chôn lấp rác thải đô thị thành phố Hà nội :|bCông bố kèm theo quyết định số 65/2008/QĐ - UBND ngày 31-12-2008 của Ủy Ban Nhân Dân thành phố Hà nội |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a32 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aỦy ban nhân dân thành phố Hà nội |
---|
653 | |aĐịnh mức dự toán |
---|
653 | |aThu gom rác |
---|
653 | |aVệ sinh công cộng |
---|
653 | |aXử lý rác |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03492-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03492
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03493
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03494
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào