DDC
| 697.9 |
DDC
| HO-H |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Hiền |
Nhan đề
| Thông gió/ GVC. Hoàng Thị Hiền, TS. Bùi Sỹ Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 405 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 395-397 |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở khoa học và kỹ thuật của các hệ thống thông gió chống nóng, khử hơi nước thừa, khử khí - hơi độc và bụi trong các công trình dân dụng và công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Không khí |
Từ khóa tự do
| Thông gió |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Sỹ Lý |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(48): GT55953-96, GT82997-3000 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03489-91 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/thonggio(hoangthihien).jpg |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1165 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BC4DDA35-07D2-41D4-A15C-3849F682AB63 |
---|
005 | 202203231051 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000 |
---|
039 | |a20220323105220|bhuongpt|c20220323104635|dlinhnm|y20160926163308|zlinhnm |
---|
082 | |a697.9 |
---|
082 | |aHO-H |
---|
100 | |aHoàng Thị Hiền |
---|
245 | |aThông gió/|cGVC. Hoàng Thị Hiền, TS. Bùi Sỹ Lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a405 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 395-397 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở khoa học và kỹ thuật của các hệ thống thông gió chống nóng, khử hơi nước thừa, khử khí - hơi độc và bụi trong các công trình dân dụng và công nghiệp |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aThông gió |
---|
700 | |aBùi Sỹ Lý |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(48): GT55953-96, GT82997-3000 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03489-91 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/thonggio(hoangthihien).jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang3/huong23.03.220005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b141|c1|d71 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03489
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 HO - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03490
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 HO - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03491
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 HO - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT55953
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO - H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
5
|
GT55954
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO - H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:23-07-2022
|
|
|
6
|
GT55955
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO - H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
7
|
GT55956
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT55957
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO - H
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT55958
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO - H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
10
|
GT55959
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|